Một cơ sở ổn định để hỗ trợ các thành phần định tuyến sợi quang. Giúp tổ chức các sợi và duy trì các đường dẫn được kiểm soát mà không bị uốn cong hoặc căng.
Item Code | Độ dày tường | Chất liệu chèn | Chất liệu | Chiều dài tổng thể | Arm Width (Seed) | Đường kính của đáy | Chiều cao tổng thể | Đường kính tối đa của chân neo | Phương Pháp Gắn Kết | Màu sắc | Number of Mounting Holes | Bán kính | Tape Thickness | Yêu cầu báo giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
OFSB-4-85-19 | 1.5mm | 4.8 mm, 4.75mm | Nylon 6/6 | 102.6mm | 9.0mm | 26.0mm | 7.6mm | UL94 V-0 | Vít, đinh tán | Tự nhiên | 5 | 43.2 mm | - | |
OFSB-4-85-01 | 1.5mm | 4.8 mm, 4.75mm | Nylon 6/6 | 102.6mm | 9.0mm | 26.0mm | 7.6mm | UL94 V-2 | Vít, đinh tán | Tự nhiên | 5 | 43.2 mm | - | |
OFSB-4-85-01A | 1.5mm | 4.75mm | Nylon 6/6 | 102.6mm | 9.0mm | 26.0mm | 7.6mm | UL94 V-2 | Chất kết dính | Tự nhiên | 4 | 43.2 mm | 0.8 mm |
Độ dày tường
1.5mm
Chất liệu chèn
4.8 mm, 4.75mm
Chất liệu
Nylon 6/6
Chiều dài tổng thể
102.6mm
Độ dày tường
1.5mm
Chất liệu chèn
4.8 mm, 4.75mm
Chất liệu
Nylon 6/6
Chiều dài tổng thể
102.6mm
Độ dày tường
1.5mm
Chất liệu chèn
4.75mm
Chất liệu
Nylon 6/6
Chiều dài tổng thể
102.6mm
Đăng nhập hoặc đăng ký để tận hưởng các lợi ích của Essentra Components.

Chuyên môn toàn cầu, Hỗ trợ địa phương
70 năm kinh nghiệm toàn cầu, kết hợp với sự hỗ trợ kỹ thuật địa phương tại Việt Nam để đáp ứng các nhu cầu kỹ thuật của quý khách.

Tệp CAD miễn phí
Tải xuống các mô hình CAD 2D/3D trực tiếp để đẩy nhanh quá trình thiết kế và giảm thời gian kỹ thuật.