Thiết kế độc đáo giúp việc lắp đặt nhanh chóng và chính xác vào các lỗ ren một cách dễ dàng.
Item Code | Màu sắc | Đường kính lỗ | Kích thước ren | Chất liệu | Rib Diameter | Yêu cầu báo giá |
|---|---|---|---|---|---|---|
10515 | Đỏ | 11.0mm | 3/4 in NPT; 1 3/16 in UNF; 7/8 in BSP; M30 | LDPE - PIR | 31.4mm | |
10532 | Đỏ | 11.3mm | 1 in UNF; 5/8-3/4 in BSP; M22-M26 | LDPE - PIR | 25.1mm | |
10531 | Đỏ | 12.5mm | 1 7/16 in UNF; 1 in BSP; M33-M36 | LDPE - PIR | 37.7mm | |
10538 | Đỏ | 6.1mm | 1/8 in NPT; 7/16 in UNF; 1/8 in BSP; M10 | LDPE - PIR | 11.0mm | |
10537 | Đỏ | 7.2mm | 1/4 in NPT; 9/16 in UNF; M14 | LDPE - PIR | 14.5mm | |
10533 | Đỏ | 9.5mm | 3/4 in UNF; 1/2 in BSP; M20 | LDPE - PIR | 19.7mm | |
15987 | Đỏ | 8.3mm | 1/2 in UNF; 1/4 in BSP; M12 | LDPE - PIR | 12.3mm |
Màu sắc
Đỏ
Đường kính lỗ
11.0mm
Kích thước ren
3/4 in NPT; 1 3/16 in UNF; 7/8 in BSP; M30
Chất liệu
LDPE - PIR
Màu sắc
Đỏ
Đường kính lỗ
11.3mm
Kích thước ren
1 in UNF; 5/8-3/4 in BSP; M22-M26
Chất liệu
LDPE - PIR
Màu sắc
Đỏ
Đường kính lỗ
12.5mm
Kích thước ren
1 7/16 in UNF; 1 in BSP; M33-M36
Chất liệu
LDPE - PIR
Màu sắc
Đỏ
Đường kính lỗ
6.1mm
Kích thước ren
1/8 in NPT; 7/16 in UNF; 1/8 in BSP; M10
Chất liệu
LDPE - PIR
Đăng nhập hoặc đăng ký để tận hưởng các lợi ích của Essentra Components.

Chuyên môn toàn cầu, Hỗ trợ địa phương
70 năm kinh nghiệm toàn cầu, kết hợp với sự hỗ trợ kỹ thuật địa phương tại Việt Nam để đáp ứng các nhu cầu kỹ thuật của quý khách.

Tệp CAD miễn phí
Tải xuống các mô hình CAD 2D/3D trực tiếp để đẩy nhanh quá trình thiết kế và giảm thời gian kỹ thuật.