Đầu dụng cụ dễ dàng cầm nắm. Đường chỉ đảm bảo độ ôm khít an toàn. Bảo vệ tối ưu chống bụi bẩn, độ ẩm và ăn mòn. Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thủy lực, khí nén và kỹ thuật chung.
Item Code | Màu sắc | Chiều dài ren | Chiều cao tổng thể | Kích thước ren | Chất liệu | Đường kính tổng thể | Yêu cầu báo giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
10459 | Đỏ | 15.0mm | 20.9mm | 1 1/4 in - 11 BSP/GAS | LDPE - PIR | 49.9mm | |
10511 | Đỏ | 13.9mm | 18.4mm | 5/8 in - 14 BSP/GAS | LDPE - PIR | 31.3mm | |
10319 | Đỏ | 11.3mm | 16.5mm | 3 in - 11 BSP/GAS | LDPE - PIR | 105.0mm | |
10731 | Đỏ | 11.0mm | 17.0mm | 3/4 in - 14 BSP/GAS | LDPE - PIR | - | |
10496 | Đỏ | 10.7mm | 17.5mm | 2 in - 11 BSP/GAS | LDPE - PIR | 73.7mm | |
10590 | Đỏ | 10.3mm | 17.3mm | 1/2 in - 14 BSP/GAS | LDPE | - | |
10651 | Đỏ | 4.2mm | 10.5mm | 1/8 in - 18 BSP/GAS | LDPE - PIR | 16.4mm | |
10588 | Đỏ | 6.5mm | 12.8mm | 1/4 in - 19 BSP/GAS | LDPE - PIR | - | |
11429 | Đỏ | 13.5mm | 18.1mm | 7/8 in - 14 BSP/GAS | LDPE - PIR | 38.0mm |
Màu sắc
Đỏ
Chiều dài ren
15.0mm
Chiều cao tổng thể
20.9mm
Kích thước ren
1 1/4 in - 11 BSP/GAS
Màu sắc
Đỏ
Chiều dài ren
13.9mm
Chiều cao tổng thể
18.4mm
Kích thước ren
5/8 in - 14 BSP/GAS
Màu sắc
Đỏ
Chiều dài ren
11.3mm
Chiều cao tổng thể
16.5mm
Kích thước ren
3 in - 11 BSP/GAS
Màu sắc
Đỏ
Chiều dài ren
11.0mm
Chiều cao tổng thể
17.0mm
Kích thước ren
3/4 in - 14 BSP/GAS
Đăng nhập hoặc đăng ký để tận hưởng các lợi ích của Essentra Components.

Chuyên môn toàn cầu, Hỗ trợ địa phương
70 năm kinh nghiệm toàn cầu, kết hợp với sự hỗ trợ kỹ thuật địa phương tại Việt Nam để đáp ứng các nhu cầu kỹ thuật của quý khách.

Tệp CAD miễn phí
Tải xuống các mô hình CAD 2D/3D trực tiếp để đẩy nhanh quá trình thiết kế và giảm thời gian kỹ thuật.