Mang lại tất cả các ưu điểm của một phích cắm ren với sự tiện lợi của kiểu đẩy vào.
Item Code | Màu sắc | Chiều cao mặt bích | Chiều cao tổng thể | Kích thước ren | Chất liệu | Yêu cầu báo giá |
|---|---|---|---|---|---|---|
I1-5/16A | Màu vàng | 1.215in | 0.340in | 1-5/16 in | LDPE | |
I1A | Màu vàng | 0.922in | 0.290in | 1.000 in | LDPE | |
I1/2A | Màu vàng | 0.437in | 0.270in | 1/2 in | LDPE | |
I1/4A | Màu vàng | 0.206in | 0.220in | 1/4 in | LDPE | |
I5/8A | Màu vàng | 0.558in | 0.290in | 5/8 in | LDPE | |
I7/16A | Màu vàng | 0.380in | 0.270in | 7/16 in | LDPE | |
I9/16A | Màu vàng | 0.495in | 0.290in | 9/16 in | LDPE | |
I7/8A | Màu vàng | 0.798in | 0.295in | 7/8 in | LDPE | |
I5/16A | Màu vàng | 0.262in | 0.235in | 5/16 in | LDPE |
Màu sắc
Màu vàng
Chiều cao mặt bích
1.215in
Chiều cao tổng thể
0.340in
Kích thước ren
1-5/16 in
Màu sắc
Màu vàng
Chiều cao mặt bích
0.922in
Chiều cao tổng thể
0.290in
Kích thước ren
1.000 in
Màu sắc
Màu vàng
Chiều cao mặt bích
0.437in
Chiều cao tổng thể
0.270in
Kích thước ren
1/2 in
Màu sắc
Màu vàng
Chiều cao mặt bích
0.206in
Chiều cao tổng thể
0.220in
Kích thước ren
1/4 in
Đăng nhập hoặc đăng ký để tận hưởng các lợi ích của Essentra Components.

Chuyên môn toàn cầu, Hỗ trợ địa phương
70 năm kinh nghiệm toàn cầu, kết hợp với sự hỗ trợ kỹ thuật địa phương tại Việt Nam để đáp ứng các nhu cầu kỹ thuật của quý khách.

Tệp CAD miễn phí
Tải xuống các mô hình CAD 2D/3D trực tiếp để đẩy nhanh quá trình thiết kế và giảm thời gian kỹ thuật.