Các hạt ferrite cho phép nhiều dây đi qua một lõi, giảm tiếng ồn tần số cao trên nhiều đường dây cùng một lúc. Hữu ích trong việc cải thiện sự ổn định điện tổng thể.
Item Code | Ferrite Material | Chiều rộng tổng thể | Chiều dài tổng thể | Đường kính ren ngoài | Độ sâu tổng thể | Vật Liệu Keo | Wire Material | Impedance 100 MHz | Loại | Màu sắc | Đường kính chân cắm | Impedance 25 MHz | Chiều dài chốt | Loại ổ đĩa | Yêu cầu báo giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RSH5-5085-46 | K5B A5 | 5.0mm | 5.0mm | 3.5mm | 11.0mm | Keo Epoxy | Đồng | 592 Ω | 3 | Đen | 0.5mm | 437 Ω | - | - | |
RSH8-112102112A | K5B A5 | 11.2mm | 11.2mm | 2.54mm | 10.2mm | Keo Epoxy | Đồng | 383 Ω | 2 | Đen | 0.6mm | 236 Ω | 5.0mm | 7.62 mm | |
RSH6-76100-50A | K5B A5 | 5.0mm | 7.6mm | 2.54mm | 10.0mm | Keo Epoxy | Đồng | 263 Ω | 1 | Đen | 0.55mm | 171 Ω | 6.0mm | 2.54 mm |
Ferrite Material
K5B A5
Chiều rộng tổng thể
5.0mm
Chiều dài tổng thể
5.0mm
Đường kính ren ngoài
3.5mm
Ferrite Material
K5B A5
Chiều dài chốt
5.0mm
Chiều rộng tổng thể
11.2mm
Chiều dài tổng thể
11.2mm
Ferrite Material
K5B A5
Chiều dài chốt
6.0mm
Chiều rộng tổng thể
5.0mm
Chiều dài tổng thể
7.6mm
Đăng nhập hoặc đăng ký để tận hưởng các lợi ích của Essentra Components.

Chuyên môn toàn cầu, Hỗ trợ địa phương
70 năm kinh nghiệm toàn cầu, kết hợp với sự hỗ trợ kỹ thuật địa phương tại Việt Nam để đáp ứng các nhu cầu kỹ thuật của quý khách.

Tệp CAD miễn phí
Tải xuống các mô hình CAD 2D/3D trực tiếp để đẩy nhanh quá trình thiết kế và giảm thời gian kỹ thuật.