Thích hợp cho các thiết bị tủ nặng. Khoảng cách khóa có thể điều chỉnh. Đường kính khóa tối đa 9mm.
Item Code | Tongue Material | Face Length | Housing Height | Chất liệu chèn | Face Width | Handle Material | Hướng lỗ gắn | Face Depth | Mounting Hole Spacing Along Width B | Mounting Hole Spacing Along Length A | DIN | Cam Length | Cam Thickness | Mounting Hole Spacing Along Width A | Length A | Panel Mounting Hole Length | Grip Range | Kích thước lỗ gắn | Chiều Cao | Cam Width | Body Material | Hole Centre Distance | Hasp Material | Chiều cao tổng thể | Panel Mounting Hole Width | Độ sâu lỗ gắn | Shackle Hole Diameter | Yêu cầu báo giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11540 | Thép | 125.0mm | 53.0mm | 5.0mm | 121.0mm | Hợp kim kẽm | 75.0mm | 1.0 mm | 98.0 mm | 84.0 mm | DIN-EN 1774-ZnAl4Cu1 | 72.0mm | 4.0 mm | 80.0 mm | 49.0 mm | 98.0 mm | 39.0 mm - 54.0 mm | 6.0mm | 19.0mm | 30.0 mm | Thép không gỉ | 3.5 mm | Thép không gỉ | 63.0mm | 84.0 mm | 95.0mm | 10.0 mm |
Tongue Material
Thép
Face Length
125.0mm
Housing Height
53.0mm
Chất liệu chèn
5.0mm
Đăng nhập hoặc đăng ký để tận hưởng các lợi ích của Essentra Components.

Chuyên môn toàn cầu, Hỗ trợ địa phương
70 năm kinh nghiệm toàn cầu, kết hợp với sự hỗ trợ kỹ thuật địa phương tại Việt Nam để đáp ứng các nhu cầu kỹ thuật của quý khách.

Tệp CAD miễn phí
Tải xuống các mô hình CAD 2D/3D trực tiếp để đẩy nhanh quá trình thiết kế và giảm thời gian kỹ thuật.