Để khớp với số phần 492883 đến 492890. Các cam quay được sử dụng để tăng hoặc giảm 'chiều dài hiệu quả' của khóa cam. Được đóng gói trong gói 50 viên.
Item Code | Chất liệu | Cam Length | Cam Thickness | Kiểu dáng | Cam Width | Cam Height | Yêu cầu báo giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
492899 | Thép | 40.0mm | 2.5 mm | Lỗ phẳng - thẳng đứng | 16.0 mm | - | |
492902 | Thép | 40.0mm | 2.5 mm | 12.0 mm crank | 16.0 mm | 9.0 mm | |
492900 | Thép | 40.0mm | 2.5 mm | 3.0 mm crank | 16.0 mm | 3.0 mm | |
492901 | Thép | 40.0mm | 2.5 mm | 9.0 mm crank | 16.0 mm | 9.0 mm |
Chất liệu
Thép
Cam Length
40.0mm
Cam Thickness
2.5 mm
Kiểu dáng
Lỗ phẳng - thẳng đứng
Chất liệu
Thép
Cam Height
9.0 mm
Cam Length
40.0mm
Cam Thickness
2.5 mm
Chất liệu
Thép
Cam Height
3.0 mm
Cam Length
40.0mm
Cam Thickness
2.5 mm
Chất liệu
Thép
Cam Height
9.0 mm
Cam Length
40.0mm
Cam Thickness
2.5 mm
Đăng nhập hoặc đăng ký để tận hưởng các lợi ích của Essentra Components.

Chuyên môn toàn cầu, Hỗ trợ địa phương
70 năm kinh nghiệm toàn cầu, kết hợp với sự hỗ trợ kỹ thuật địa phương tại Việt Nam để đáp ứng các nhu cầu kỹ thuật của quý khách.

Tệp CAD miễn phí
Tải xuống các mô hình CAD 2D/3D trực tiếp để đẩy nhanh quá trình thiết kế và giảm thời gian kỹ thuật.