Bản lề liên tục chịu lực nặng nề. Được bán trong gói có chiều dài 2x1016mm. Có thể khoan hoặc không khoan. Có thể được đinh tán, vặn hoặc hàn đúng vị trí. Phù hợp với nhiều ứng dụng thương mại và kỹ thuật. Loại khoan có lỗ để lắp vào ốc vít số 8.
Item Code | Chất liệu | Chiều rộng tổng thể | Chiều dài tổng thể | Hinge Type | Loại | Độ dày tổng thể | Độ dày tối đa | Yêu cầu báo giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
493552 | Thép không gỉ 304 | 51.0mm | 1016.0mm | Bản lề khoan | 2 | 2.0mm | - | |
493555 | Thép không gỉ 304 | 64.0mm | 1016.0mm | Bản lề chưa khoan | 1 | 2.0mm | - | |
493550 | Thép | 51.0mm | 1016.0mm | Bản lề khoan | 2 | 2.0mm | - | |
493556 | Thép không gỉ 304 | 64.0mm | 1016.0mm | Bản lề khoan | 2 | 2.0mm | - | |
493554 | Thép | 64.0mm | 1016.0mm | Bản lề khoan | 2 | 2.0mm | - | |
493551 | Thép không gỉ 304 | 51.0mm | 1016.0mm | Undrilled Hinge | 1 | 2.0mm | - | |
493549 | Thép | 51.0mm | 1016.0mm | Bản lề chưa khoan | 1 | 2.0mm | - | |
493553 | Thép | 64.0mm | 1016.0mm | Undrilled Hinge | 1 | 2.0mm | - |
Chất liệu
Thép không gỉ 304
Chiều rộng tổng thể
51.0mm
Chiều dài tổng thể
1016.0mm
Hinge Type
Bản lề khoan
Chất liệu
Thép không gỉ 304
Chiều rộng tổng thể
64.0mm
Chiều dài tổng thể
1016.0mm
Hinge Type
Bản lề chưa khoan
Chất liệu
Thép
Chiều rộng tổng thể
51.0mm
Chiều dài tổng thể
1016.0mm
Hinge Type
Bản lề khoan
Chất liệu
Thép không gỉ 304
Chiều rộng tổng thể
64.0mm
Chiều dài tổng thể
1016.0mm
Hinge Type
Bản lề khoan
Đăng nhập hoặc đăng ký để tận hưởng các lợi ích của Essentra Components.

Chuyên môn toàn cầu, Hỗ trợ địa phương
70 năm kinh nghiệm toàn cầu, kết hợp với sự hỗ trợ kỹ thuật địa phương tại Việt Nam để đáp ứng các nhu cầu kỹ thuật của quý khách.

Tệp CAD miễn phí
Tải xuống các mô hình CAD 2D/3D trực tiếp để đẩy nhanh quá trình thiết kế và giảm thời gian kỹ thuật.