Bản lề liên tục nhẹ. Được bán trong gói dài 2 x 1020mm. Có thể khoan hoặc không khoan. Có thể được đinh tán, vặn hoặc hàn đúng vị trí. Lý tưởng cho đồ nội thất nhẹ, tủ/vỏ bọc và chế tạo kim loại tấm. Loại khoan có lỗ để lắp vào ốc vít số 6.
Item Code | Chất liệu | Chiều rộng tổng thể | Chiều dài tổng thể | Leaf Thickness | Hinge Type | Loại | Độ dày tổng thể | Yêu cầu báo giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
493539 | Thép | 38.0mm | 1016.0mm | - | Bản lề chưa khoan | 1 | 1.2mm | |
493536 | Thép | 32.0mm | 1016.0mm | - | Bản lề khoan | 2 | 1.2mm | |
493538 | Thép không gỉ 304 | 32.0mm | 1016.0mm | - | Đã khoan | 2 | 1.2mm | |
493535 | Thép | 32.0mm | 1016.0mm | - | Bản lề chưa khoan | 1 | 1.2mm | |
493541 | Thép không gỉ 304 | 38.0mm | 1016.0mm | - | Bản lề chưa khoan | 1 | 1.2mm | |
493542 | Thép không gỉ 304 | 38.0mm | 1016.0mm | - | Bản lề khoan | 2 | 1.2mm | |
493537 | Thép không gỉ 304 | 32.0mm | 1016.0mm | - | Bản lề chưa khoan | 1 | 1.2mm | |
493540 | Thép | 38.0mm | 1016.0mm | - | Bản lề khoan | 2 | 1.2mm |
Chất liệu
Thép
Chiều rộng tổng thể
38.0mm
Chiều dài tổng thể
1016.0mm
Leaf Thickness
{"en-VN":"","vi-VN":""}
Chất liệu
Thép
Chiều rộng tổng thể
32.0mm
Chiều dài tổng thể
1016.0mm
Leaf Thickness
{"en-VN":"","vi-VN":""}
Chất liệu
Thép không gỉ 304
Chiều rộng tổng thể
32.0mm
Chiều dài tổng thể
1016.0mm
Độ dày tổng thể
1.2mm
Chất liệu
Thép
Chiều rộng tổng thể
32.0mm
Chiều dài tổng thể
1016.0mm
Leaf Thickness
{"en-VN":"","vi-VN":""}
Đăng nhập hoặc đăng ký để tận hưởng các lợi ích của Essentra Components.

Chuyên môn toàn cầu, Hỗ trợ địa phương
70 năm kinh nghiệm toàn cầu, kết hợp với sự hỗ trợ kỹ thuật địa phương tại Việt Nam để đáp ứng các nhu cầu kỹ thuật của quý khách.

Tệp CAD miễn phí
Tải xuống các mô hình CAD 2D/3D trực tiếp để đẩy nhanh quá trình thiết kế và giảm thời gian kỹ thuật.