Designed to fit with mating male/female parts.
Item Code | Lực Kéo | Đường kính tối đa của chân neo | Màu sắc | Loại vít | Chiều dài tổng thể | Chiều Rộng Đầu | Chiều Cao | Chiều dài ren | Đường kính vai | Lỗ A loại cố định | Kích thước ren | Chất liệu | phủ trên | Khoảng cách lỗ cố định từ góc trên bên phải đến góc dưới bên phải | Chiều dài vai | Chiều dài ren của ổ cắm | Yêu cầu báo giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
082061050001 | Ổ đĩa có khe | UL94 V-2 | Trắng | Đinh Vít - Nam | 13.0mm | 16.0mm | 3.0mm | 10.0mm | 8.0mm | Đầu tròn | M6 | Nylon 6/6 | Mạ Đồng Thau | 6.0mm | - | - | |
082052011401 | Ổ đĩa có khe | UL94 V-2 | Đen | Đinh Vít - Nam | 22.5mm | 14.0mm | 2.5mm | 20.0mm | 7.0mm | Đầu tròn | M5 | Nylon 6/6 | Mạ Đồng Thau | 5.0mm | 10.0mm | - | |
082061850001 | Ổ đĩa có khe | UL94 V-2 | Trắng | Đinh Vít - Nam | 21.0mm | 16.0mm | 3.0mm | 18.0mm | 8.0mm | Đầu tròn | M6 | Nylon 6/6 | Mạ Đồng Thau | 6.0mm | 8.0mm | - | |
082041011401 | Ổ đĩa có khe | UL94 V-2 | Đen | Đinh Vít - Nam | 12.5mm | 12.0mm | 2.5mm | 10.0mm | 6.0mm | Đầu tròn | M4 | Nylon 6/6 | Mạ Đồng Thau | 4.0mm | - | - | |
082063050001 | Ổ đĩa có khe | UL94 V-2 | Trắng | Đinh Vít - Nam | 33.0mm | 16.0mm | 3.0mm | 30.0mm | 8.0mm | Đầu tròn | M6 | Nylon 6/6 | - | 6.0mm | 8.0mm | - | |
082064850001 | Ổ đĩa có khe | UL94 V-2 | Trắng | Đinh Vít - Nam | 51.0mm | 16.0mm | 3.0mm | 48.0mm | 8.0mm | Đầu tròn | M6 | Nylon 6/6 | - | 6.0mm | 8.0mm | - | |
082062550001 | Ổ đĩa có khe | UL94 V-2 | Trắng | Đinh Vít - Nam | 28.0mm | 16.0mm | 3.0mm | 25.0mm | 8.0mm | Đầu tròn | M6 | Nylon 6/6 | - | 6.0mm | 8.0mm | - | |
082063950001 | Ổ đĩa có khe | UL94 V-2 | Trắng | Đinh Vít - Nam | 42.0mm | 16.0mm | 3.0mm | 39.0mm | 8.0mm | Đầu tròn | M6 | Nylon 6/6 | - | 6.0mm | 8.0mm | - | |
081041011401 | Ổ đĩa có khe | UL94 V-2 | Đen | Vít Sách - Nữ | 12.2mm | 12.0mm | 2.2mm | 10.0mm | - | Đầu tròn | M4 | Nylon 6/6 | - | 6.0mm | - | 10.0mm |
Lực Kéo
Ổ đĩa có khe
Đường kính tối đa của chân neo
UL94 V-2
Màu sắc
Trắng
Loại vít
Đinh Vít - Nam
Lực Kéo
Ổ đĩa có khe
Đường kính tối đa của chân neo
UL94 V-2
Màu sắc
Đen
Loại vít
Đinh Vít - Nam
Lực Kéo
Ổ đĩa có khe
Đường kính tối đa của chân neo
UL94 V-2
Màu sắc
Trắng
Loại vít
Đinh Vít - Nam
Lực Kéo
Ổ đĩa có khe
Đường kính tối đa của chân neo
UL94 V-2
Màu sắc
Đen
Loại vít
Đinh Vít - Nam
Đăng nhập hoặc đăng ký để tận hưởng các lợi ích của Essentra Components.

Chuyên môn toàn cầu, Hỗ trợ địa phương
70 năm kinh nghiệm toàn cầu, kết hợp với sự hỗ trợ kỹ thuật địa phương tại Việt Nam để đáp ứng các nhu cầu kỹ thuật của quý khách.

Tệp CAD miễn phí
Tải xuống các mô hình CAD 2D/3D trực tiếp để đẩy nhanh quá trình thiết kế và giảm thời gian kỹ thuật.