Kẹp cáp dẹt bằng nhôm gắn keo giúp định tuyến cáp dẹt bền bỉ và an toàn.
Item Code | Chiều dài ren trong B | Màu sắc | Độ dày tường | Chất liệu | Chiều rộng tổng thể | Vật Liệu Keo | Màu sắc | Chiều cao tổng thể | Chiều rộng cáp | Chất liệu kẹp | Yêu cầu báo giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFCC-08 | 6.4mm | Tự nhiên | 0.5mm | Nhôm | 9.0mm | Cao su | 6.4mm | 6.4mm | 12.7mm | 6.4mm | |
AFCC-32 | 6.4mm | Tự nhiên | 0.5mm | Nhôm | 9.0mm | Cao su | 6.4mm | 14.3mm | 50.8mm | 14.3mm | |
AFCC-16 | 6.4mm | Tự nhiên | 0.5mm | Nhôm | 9.0mm | Cao su | 6.4mm | 7.9mm | 25.4mm | 7.9mm | |
AFCC-12 | 6.4mm | Tự nhiên | 0.5mm | Nhôm | 9.0mm | Cao su | 6.4mm | 6.4mm | 19.1mm | 6.4mm | |
AFCC-21 | 6.4mm | Tự nhiên | 0.5mm | Nhôm | 9.0mm | Cao su | 6.4mm | 9.8mm | 33.3mm | 9.8mm |
Chiều dài ren trong B
6.4mm
Màu sắc
Tự nhiên
Độ dày tường
0.5mm
Chất liệu
Nhôm
Chiều dài ren trong B
6.4mm
Màu sắc
Tự nhiên
Độ dày tường
0.5mm
Chất liệu
Nhôm
Chiều dài ren trong B
6.4mm
Màu sắc
Tự nhiên
Độ dày tường
0.5mm
Chất liệu
Nhôm
Chiều dài ren trong B
6.4mm
Màu sắc
Tự nhiên
Độ dày tường
0.5mm
Chất liệu
Nhôm
Đăng nhập hoặc đăng ký để tận hưởng các lợi ích của Essentra Components.

Chuyên môn toàn cầu, Hỗ trợ địa phương
70 năm kinh nghiệm toàn cầu, kết hợp với sự hỗ trợ kỹ thuật địa phương tại Việt Nam để đáp ứng các nhu cầu kỹ thuật của quý khách.

Tệp CAD miễn phí
Tải xuống các mô hình CAD 2D/3D trực tiếp để đẩy nhanh quá trình thiết kế và giảm thời gian kỹ thuật.