Để chặn lỗ lắp đầu nối cáp khi không sử dụng.
Item Code | Màu sắc | Chiều dài ren | Đường kính lỗ | Chiều cao tổng thể | Kích thước ren | Chất liệu | Đường kính tổng thể | Đường kính bước | Yêu cầu báo giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
467434 | Đen | 13.5mm | 13.0mm | 18.0mm | PG 36 | Nylon 6 | 55.0mm | - | |
467430 | Đen | 9.0mm | 9.0mm | 13.0mm | PG 13.5 | Nylon 6 | 25.0mm | - | |
467431 | Đen | 10.5mm | 10.0mm | 15.0mm | PG 16 | Nylon 6 | 27.0mm | - | |
467427 | Đen | 8.5mm | 8.0mm | 12.5mm | PG 7 | Nylon 6 | 15.0mm | - | |
467433 | Đen | 11.5mm | 11.0mm | 16.0mm | PG 29 | Nylon 6 | 44.0mm | - | |
467439 | Xám | 9.0mm | 9.0mm | 13.0mm | PG 11 | Nylon 6 | 22.0mm | - | |
467429 | Đen | 9.0mm | 9.0mm | 13.0mm | PG 11 | Nylon 6 | 22.0mm | - | |
467435 | Đen | 13.5mm | 13.0mm | 18.5mm | PG 42 | Nylon 6 | 62.0mm | - | |
467436 | Đen | 14.5mm | 14.0mm | 19.5mm | PG 48 | Nylon 6 | 68.0mm | - |
Màu sắc
Đen
Chiều dài ren
13.5mm
Đường kính lỗ
13.0mm
Chiều cao tổng thể
18.0mm
Màu sắc
Đen
Chiều dài ren
9.0mm
Đường kính lỗ
9.0mm
Chiều cao tổng thể
13.0mm
Màu sắc
Đen
Chiều dài ren
10.5mm
Đường kính lỗ
10.0mm
Chiều cao tổng thể
15.0mm
Màu sắc
Đen
Chiều dài ren
8.5mm
Đường kính lỗ
8.0mm
Chiều cao tổng thể
12.5mm
Đăng nhập hoặc đăng ký để tận hưởng các lợi ích của Essentra Components.

Chuyên môn toàn cầu, Hỗ trợ địa phương
70 năm kinh nghiệm toàn cầu, kết hợp với sự hỗ trợ kỹ thuật địa phương tại Việt Nam để đáp ứng các nhu cầu kỹ thuật của quý khách.

Tệp CAD miễn phí
Tải xuống các mô hình CAD 2D/3D trực tiếp để đẩy nhanh quá trình thiết kế và giảm thời gian kỹ thuật.